Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一窍不通
Pinyin: yī qiào bù tōng
Meanings: Không biết gì cả, hoàn toàn không hiểu, Not knowing anything at all, completely clueless, 秉掌握、主持;至极、最。办事一切都出于公心。形容大公无私。[出处]清·李宝嘉《文明小史》第六十回“然而平中丞却不以此为轻重,委差委缺,仍旧是一秉至公。”
HSK Level: 4
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 一, 巧, 穴, 甬, 辶
Chinese meaning: 秉掌握、主持;至极、最。办事一切都出于公心。形容大公无私。[出处]清·李宝嘉《文明小史》第六十回“然而平中丞却不以此为轻重,委差委缺,仍旧是一秉至公。”
Grammar: Thành ngữ này được sử dụng rất phổ biến để nhấn mạnh sự thiếu hiểu biết hoặc khả năng của ai đó trong lĩnh vực cụ thể.
Example: 他对音乐一窍不通。
Example pinyin: tā duì yīn yuè yí qiào bù tōng 。
Tiếng Việt: Anh ấy hoàn toàn mù tịt về âm nhạc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không biết gì cả, hoàn toàn không hiểu
Nghĩa phụ
English
Not knowing anything at all, completely clueless
Nghĩa tiếng trung
中文释义
秉掌握、主持;至极、最。办事一切都出于公心。形容大公无私。[出处]清·李宝嘉《文明小史》第六十回“然而平中丞却不以此为轻重,委差委缺,仍旧是一秉至公。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế