Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一览

Pinyin: yī lǎn

Meanings: Xem qua một lượt, nhìn tổng thể., Take a quick look or overview., ①用图表或简明的文字做成的关于概况的说明(多用做书名)。[例]“北京名胜古迹一览”。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 一, 〢, 丶, 见, 𠂉

Chinese meaning: ①用图表或简明的文字做成的关于概况的说明(多用做书名)。[例]“北京名胜古迹一览”。

Grammar: Dùng để chỉ hành động xem xét hoặc kiểm tra sơ lược, thường đi kèm danh từ phía sau.

Example: 你可以先一览这份报告。

Example pinyin: nǐ kě yǐ xiān yì lǎn zhè fèn bào gào 。

Tiếng Việt: Bạn có thể xem qua báo cáo này trước.

一览
yī lǎn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xem qua một lượt, nhìn tổng thể.

Take a quick look or overview.

用图表或简明的文字做成的关于概况的说明(多用做书名)。“北京名胜古迹一览”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一览 (yī lǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung