Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一再

Pinyin: yī zài

Meanings: Lặp đi lặp lại nhiều lần, nhấn mạnh tần suất., Repeatedly, emphasizing frequency., ①一次又一次地。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 7

Radicals: 一, 冉

Chinese meaning: ①一次又一次地。

Grammar: Thường đặt trước động từ để nhấn mạnh sự lặp lại liên tục của hành động.

Example: 我一再提醒他注意安全。

Example pinyin: wǒ yí zài tí xǐng tā zhù yì ān quán 。

Tiếng Việt: Tôi đã nhắc nhở anh ấy chú ý an toàn nhiều lần.

一再
yī zài
HSK 4trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lặp đi lặp lại nhiều lần, nhấn mạnh tần suất.

Repeatedly, emphasizing frequency.

一次又一次地

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一再 (yī zài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung