Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一刻

Pinyin: yī kè

Meanings: Một khắc (khoảng 15 phút), một lúc., A quarter of an hour, a short while., ①指短暂的时间;片刻。[例]一刻千金。*②某钟点之后15分的时刻。[例]十点一刻。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 一, 亥, 刂

Chinese meaning: ①指短暂的时间;片刻。[例]一刻千金。*②某钟点之后15分的时刻。[例]十点一刻。

Grammar: Dùng để chỉ khoảng thời gian tương đương với một khắc cổ xưa (15 phút) hoặc đơn giản là một thời gian ngắn.

Example: 我等了他一刻钟。

Example pinyin: wǒ děng le tā yí kè zhōng 。

Tiếng Việt: Tôi đã đợi anh ta mười lăm phút.

一刻
yī kè
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một khắc (khoảng 15 phút), một lúc.

A quarter of an hour, a short while.

指短暂的时间;片刻。一刻千金

某钟点之后15分的时刻。十点一刻

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一刻 (yī kè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung