Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一石二鸟
Pinyin: yī shí èr niǎo
Meanings: Một mũi tên trúng hai đích; đạt hai mục tiêu cùng lúc., Kill two birds with one stone; achieve two goals with a single effort., 扔一颗石子打到两只鸟。比喻做一件事情得到两样好处。
HSK Level: 4
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 13
Radicals: 一, 丆, 口
Chinese meaning: 扔一颗石子打到两只鸟。比喻做一件事情得到两样好处。
Grammar: Thường làm định ngữ hoặc chủ ngữ, nhấn mạnh hiệu quả cao trong hành động.
Example: 这个策略真是一石二鸟的好方法。
Example pinyin: zhè ge cè lüè zhēn shì yì shí èr niǎo de hǎo fāng fǎ 。
Tiếng Việt: Chiến lược này quả là cách tốt để đạt hai mục tiêu cùng lúc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một mũi tên trúng hai đích; đạt hai mục tiêu cùng lúc.
Nghĩa phụ
English
Kill two birds with one stone; achieve two goals with a single effort.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
扔一颗石子打到两只鸟。比喻做一件事情得到两样好处。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế