Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一目了然
Pinyin: yī mù liǎo rán
Meanings: Nhìn qua là hiểu ngay, rõ ràng dễ hiểu., Obvious at a glance; clear and easy to understand., 目看;了然清楚,明白。一眼就看得很清楚。[出处]明·张岱《皇华考序》“可见按图索籍,三溪道路,一目了然。”[例]却说这中堂正对着那个围场,四扇大窗洞开,场上的事,~。——清·曾朴《孽海花》第十九回。
HSK Level: 4
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 20
Radicals: 一, 目, 乛, 亅, 冫, 灬, 犬, 𠂊
Chinese meaning: 目看;了然清楚,明白。一眼就看得很清楚。[出处]明·张岱《皇华考序》“可见按图索籍,三溪道路,一目了然。”[例]却说这中堂正对着那个围场,四扇大窗洞开,场上的事,~。——清·曾朴《孽海花》第十九回。
Grammar: Thường đứng sau động từ liên quan đến quan sát (nhìn, xem...), sử dụng như một thành ngữ.
Example: 这幅图的设计一目了然。
Example pinyin: zhè fú tú de shè jì yí mù liǎo rán 。
Tiếng Việt: Thiết kế của bức tranh này rất dễ hiểu ngay từ cái nhìn đầu tiên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn qua là hiểu ngay, rõ ràng dễ hiểu.
Nghĩa phụ
English
Obvious at a glance; clear and easy to understand.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
目看;了然清楚,明白。一眼就看得很清楚。[出处]明·张岱《皇华考序》“可见按图索籍,三溪道路,一目了然。”[例]却说这中堂正对着那个围场,四扇大窗洞开,场上的事,~。——清·曾朴《孽海花》第十九回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế