Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一般来说
Pinyin: yī bān lái shuō
Meanings: Nói chung, thông thường, xét về mặt tổng thể., Generally speaking, usually, in general terms.
HSK Level: hsk 4
Part of speech: other
Stroke count: 27
Radicals: 一, 殳, 舟, 来, 兑, 讠
Grammar: Thành ngữ thường dùng để đưa ra nhận xét chung về một vấn đề hoặc tình huống.
Example: 一般来说,冬天比较冷。
Example pinyin: yì bān lái shuō , dōng tiān bǐ jiào lěng 。
Tiếng Việt: Nói chung, mùa đông lạnh hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói chung, thông thường, xét về mặt tổng thể.
Nghĩa phụ
English
Generally speaking, usually, in general terms.
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế