Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一技之长

Pinyin: yī jì zhī cháng

Meanings: Một kỹ năng chuyên môn nổi bật., A special skill or talent., 技技能,本领;长擅长、长处。指有某种技能或特长。[出处]清·郑燮《郑板桥集·家书·淮安舟中寄舍弟墨》“愚兄平生漫骂无礼,然人有一才一技之长,一行一言之美,未尝不啧啧称道。”[例]风琴棋书画,医卜星相,如有~者,前来进谒,莫不优礼以待。——清·李汝珍《镜花缘》第六十四回。

HSK Level: 4

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 15

Radicals: 一, 扌, 支, 丶, 长

Chinese meaning: 技技能,本领;长擅长、长处。指有某种技能或特长。[出处]清·郑燮《郑板桥集·家书·淮安舟中寄舍弟墨》“愚兄平生漫骂无礼,然人有一才一技之长,一行一言之美,未尝不啧啧称道。”[例]风琴棋书画,医卜星相,如有~者,前来进谒,莫不优礼以待。——清·李汝珍《镜花缘》第六十四回。

Grammar: Dùng để đánh giá điểm mạnh hoặc tài năng của một người.

Example: 虽然他学历不高,但他有一技之长,能找到好工作。

Example pinyin: suī rán tā xué lì bù gāo , dàn tā yǒu yí jì zhī cháng , néng zhǎo dào hǎo gōng zuò 。

Tiếng Việt: Mặc dù học vấn không cao, nhưng anh ấy có một kỹ năng đặc biệt nên tìm được việc tốt.

一技之长
yī jì zhī cháng
4thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một kỹ năng chuyên môn nổi bật.

A special skill or talent.

技技能,本领;长擅长、长处。指有某种技能或特长。[出处]清·郑燮《郑板桥集·家书·淮安舟中寄舍弟墨》“愚兄平生漫骂无礼,然人有一才一技之长,一行一言之美,未尝不啧啧称道。”[例]风琴棋书画,医卜星相,如有~者,前来进谒,莫不优礼以待。——清·李汝珍《镜花缘》第六十四回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一技之长 (yī jì zhī cháng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung