Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一模一样

Pinyin: yī mú yī yàng

Meanings: Giống nhau hoàn toàn, y hệt., Exactly the same, identical., 样子完全相同。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第五十四回“今日抬头一看,却见他黄着脸、秃着头,就和前日梦里揪他的师姑一模一样,不觉就懊恼起来。”[例]这两件衣服从颜色到款式虽然~,但质量却有很大差别。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 26

Radicals: 一, 木, 莫, 羊

Chinese meaning: 样子完全相同。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第五十四回“今日抬头一看,却见他黄着脸、秃着头,就和前日梦里揪他的师姑一模一样,不觉就懊恼起来。”[例]这两件衣服从颜色到款式虽然~,但质量却有很大差别。

Grammar: Là tính từ hai âm tiết, thường xuất hiện ở giữa câu để mô tả sự tương đồng giữa hai đối tượng.

Example: 两件衣服一模一样。

Example pinyin: liǎng jiàn yī fu yì mú yí yàng 。

Tiếng Việt: Hai chiếc áo giống nhau hoàn toàn.

一模一样
yī mú yī yàng
4tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giống nhau hoàn toàn, y hệt.

Exactly the same, identical.

样子完全相同。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第五十四回“今日抬头一看,却见他黄着脸、秃着头,就和前日梦里揪他的师姑一模一样,不觉就懊恼起来。”[例]这两件衣服从颜色到款式虽然~,但质量却有很大差别。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一模一样 (yī mú yī yàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung