Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一模一样
Pinyin: yī mú yàng
Meanings: Giống hệt nhau, không khác biệt một chút nào., Exactly the same, no difference at all.
HSK Level: 6
Part of speech: other
Stroke count: 26
Radicals: 一, 木, 莫, 羊
Grammar: Dùng để so sánh hai đối tượng hoàn toàn giống nhau.
Example: 两件衣服一模一样。
Example pinyin: liǎng jiàn yī fu yì mú yí yàng 。
Tiếng Việt: Hai chiếc áo giống hệt nhau.

Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giống hệt nhau, không khác biệt một chút nào.
Nghĩa phụ
English
Exactly the same, no difference at all.
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
