Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一心一意
Pinyin: yī xīn yī yì
Meanings: Chuyên tâm, toàn tâm toàn ý vào một việc hoặc một người., With undivided attention; wholeheartedly., 只有一个心眼儿,没有别的考虑。[出处]《三国志·魏志·杜恕传》“免为庶人,徙章武郡,是岁嘉平元年。”裴松之注引《杜氏新书》故推一心,任一意,直而行之耳。”[例]所以彭官保便~的料理防守事宜,庄制军便~料理军需器械。——清·张春帆《宦海》第四回。
HSK Level: 4
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 19
Radicals: 一, 心, 音
Chinese meaning: 只有一个心眼儿,没有别的考虑。[出处]《三国志·魏志·杜恕传》“免为庶人,徙章武郡,是岁嘉平元年。”裴松之注引《杜氏新书》故推一心,任一意,直而行之耳。”[例]所以彭官保便~的料理防守事宜,庄制军便~料理军需器械。——清·张春帆《宦海》第四回。
Grammar: Thành ngữ phổ biến, có thể đứng trước hoặc sau động từ. Thường dùng để miêu tả thái độ nghiêm túc và tập trung.
Example: 她一心一意地照顾孩子。
Example pinyin: tā yì xīn yí yì dì zhào gù hái zi 。
Tiếng Việt: Cô ấy chăm sóc con cái với tất cả tấm lòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuyên tâm, toàn tâm toàn ý vào một việc hoặc một người.
Nghĩa phụ
English
With undivided attention; wholeheartedly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
只有一个心眼儿,没有别的考虑。[出处]《三国志·魏志·杜恕传》“免为庶人,徙章武郡,是岁嘉平元年。”裴松之注引《杜氏新书》故推一心,任一意,直而行之耳。”[例]所以彭官保便~的料理防守事宜,庄制军便~料理军需器械。——清·张春帆《宦海》第四回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế