Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一分一毫

Pinyin: yī fēn yī háo

Meanings: Một xu một hào, chỉ những thứ rất nhỏ nhặt về tiền bạc., Every single penny, the smallest amount of money., ①等于说“一点”、“一些”。[例]减一分则喜。——清·袁枚《祭妹文》。[例]增一分则忧。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 一, 八, 刀, 亠, 冖, 口, 毛

Chinese meaning: ①等于说“一点”、“一些”。[例]减一分则喜。——清·袁枚《祭妹文》。[例]增一分则忧。

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để mô tả sự cẩn thận và chính xác trong việc quản lý tài chính.

Example: 他把钱算得一分一毫都不差。

Example pinyin: tā bǎ qián suàn dé yì fēn yì háo dōu bú chà 。

Tiếng Việt: Anh ta tính toán tiền bạc đến từng đồng xu nhỏ nhất.

一分一毫
yī fēn yī háo
4danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một xu một hào, chỉ những thứ rất nhỏ nhặt về tiền bạc.

Every single penny, the smallest amount of money.

等于说“一点”、“一些”。减一分则喜。——清·袁枚《祭妹文》。增一分则忧

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一分一毫 (yī fēn yī háo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung