Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一……不

Pinyin: yī...bù

Meanings: Không hề..., hoàn toàn không..., Not at all, completely not..., ①表示动作或情况一经发生就不改变。*②一定不易。[例]一蹶不振。

HSK Level: 4

Part of speech: other

Stroke count: 5

Radicals:

Chinese meaning: ①表示动作或情况一经发生就不改变。*②一定不易。[例]一蹶不振。

Grammar: Cấu trúc mang tính phủ định hoàn toàn, thường nhấn mạnh sự tuyệt đối.

Example: 他一句话不说。

Example pinyin: tā yí jù huà bù shuō 。

Tiếng Việt: Anh ấy không hề nói một lời nào.

一……不
yī...bù
4
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không hề..., hoàn toàn không...

Not at all, completely not...

表示动作或情况一经发生就不改变

一定不易。一蹶不振

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...