Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一些半些
Pinyin: yī xiē bàn xiē
Meanings: Một ít, một phần nào đó., A little, somewhat., 形容极少。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第十四回“老实一句,‘打开板壁讲亮话’,这事一些半些,几十两银子的话,横竖做不来。”
HSK Level: 4
Part of speech: other
Stroke count: 22
Radicals: 一, 二, 此, 丨, 丷
Chinese meaning: 形容极少。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第十四回“老实一句,‘打开板壁讲亮话’,这事一些半些,几十两银子的话,横竖做不来。”
Grammar: Dùng để diễn tả số lượng không cụ thể nhưng nhỏ. Thường xuất hiện trong văn nói hàng ngày.
Example: 他买了一些半些水果。
Example pinyin: tā mǎi le yì xiē bàn xiē shuǐ guǒ 。
Tiếng Việt: Anh ấy mua một ít hoa quả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một ít, một phần nào đó.
Nghĩa phụ
English
A little, somewhat.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容极少。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第十四回“老实一句,‘打开板壁讲亮话’,这事一些半些,几十两银子的话,横竖做不来。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế