Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一文不值
Pinyin: yī wén bù zhí
Meanings: Không có giá trị gì cả, vô giá trị hoàn toàn., Worthless, having no value at all., 指毫无价值。[出处]明·毕魏《三报恩·骂佞》“最可悲年少科名,弄得一文不值。”[例]有时说自己的作文的根柢全是同情,有时将校对者骂得~。——鲁迅《而已集·读书杂谈》。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 一, 乂, 亠, 亻, 直
Chinese meaning: 指毫无价值。[出处]明·毕魏《三报恩·骂佞》“最可悲年少科名,弄得一文不值。”[例]有时说自己的作文的根柢全是同情,有时将校对者骂得~。——鲁迅《而已集·读书杂谈》。
Grammar: Dùng để chỉ những thứ không có giá trị hoặc bị coi nhẹ.
Example: 这张破纸对他来说一文不值。
Example pinyin: zhè zhāng pò zhǐ duì tā lái shuō yì wén bù zhí 。
Tiếng Việt: Tờ giấy rách này đối với anh ta không có chút giá trị nào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không có giá trị gì cả, vô giá trị hoàn toàn.
Nghĩa phụ
English
Worthless, having no value at all.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指毫无价值。[出处]明·毕魏《三报恩·骂佞》“最可悲年少科名,弄得一文不值。”[例]有时说自己的作文的根柢全是同情,有时将校对者骂得~。——鲁迅《而已集·读书杂谈》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế