Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一帆风顺

Pinyin: yī fān fēng shùn

Meanings: Thuận buồm xuôi gió (ý nói mọi việc diễn ra suôn sẻ, thuận lợi)., Smooth sailing (things proceed smoothly and favorably)., 船挂着满帆顺风行驶。比喻非常顺利,没有任何阻碍。[出处]唐·孟郊《送崔爽之湖南》“定知一日帆,使得千里风。”[例]栉霜沐露多劳顿,喜借得~。——清·李渔《怜香伴·蹴居》。

HSK Level: 4

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: 一, 凡, 巾, 㐅, 几, 川, 页

Chinese meaning: 船挂着满帆顺风行驶。比喻非常顺利,没有任何阻碍。[出处]唐·孟郊《送崔爽之湖南》“定知一日帆,使得千里风。”[例]栉霜沐露多劳顿,喜借得~。——清·李渔《怜香伴·蹴居》。

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để chúc phúc hoặc miêu tả trạng thái tích cực.

Example: 希望你未来事业上能一帆风顺。

Example pinyin: xī wàng nǐ wèi lái shì yè shàng néng yì fān fēng shùn 。

Tiếng Việt: Hy vọng sự nghiệp của bạn trong tương lai sẽ thuận buồm xuôi gió.

一帆风顺
yī fān fēng shùn
4thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuận buồm xuôi gió (ý nói mọi việc diễn ra suôn sẻ, thuận lợi).

Smooth sailing (things proceed smoothly and favorably).

船挂着满帆顺风行驶。比喻非常顺利,没有任何阻碍。[出处]唐·孟郊《送崔爽之湖南》“定知一日帆,使得千里风。”[例]栉霜沐露多劳顿,喜借得~。——清·李渔《怜香伴·蹴居》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一帆风顺 (yī fān fēng shùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung