Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一代

Pinyin: yī dài

Meanings: Một thế hệ, nhóm người thuộc cùng một khoảng thời gian., One generation, a group of people belonging to the same time period., ①一个朝代。[例]一代宗臣。*②一个时代,当代。[例]一代英豪。*③指人的一生;一辈子。[例]一代一代地辛勤劳动。*④某一类人的一辈。[例]鼓舞了整个一代的理论家。*⑤生物的一个世系。[例]现在这一代昆虫似乎对这一喷剂有了抗药性。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 6

Radicals: 一, 亻, 弋

Chinese meaning: ①一个朝代。[例]一代宗臣。*②一个时代,当代。[例]一代英豪。*③指人的一生;一辈子。[例]一代一代地辛勤劳动。*④某一类人的一辈。[例]鼓舞了整个一代的理论家。*⑤生物的一个世系。[例]现在这一代昆虫似乎对这一喷剂有了抗药性。

Grammar: Danh từ miêu tả nhóm người dựa trên thời gian hoặc biến cố lịch sử cụ thể.

Example: 他们是改革开放后的一代。

Example pinyin: tā men shì gǎi gé kāi fàng hòu de yí dài 。

Tiếng Việt: Họ là thế hệ sau thời kỳ cải cách mở cửa.

一代
yī dài
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một thế hệ, nhóm người thuộc cùng một khoảng thời gian.

One generation, a group of people belonging to the same time period.

一个朝代。一代宗臣

一个时代,当代。一代英豪

指人的一生;一辈子。一代一代地辛勤劳动

某一类人的一辈。鼓舞了整个一代的理论家

生物的一个世系。现在这一代昆虫似乎对这一喷剂有了抗药性

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一代 (yī dài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung