Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一生
Pinyin: yī shēng
Meanings: Cả đời, toàn bộ cuộc sống của một người., A lifetime, the entire life of a person., ①整个生命期间。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 6
Radicals: 一, 生
Chinese meaning: ①整个生命期间。
Grammar: Danh từ chỉ khoảng thời gian dài nhất trong cuộc đời một con người, thường đứng trước động từ.
Example: 他一生都在为国家服务。
Example pinyin: tā yì shēng dōu zài wèi guó jiā fú wù 。
Tiếng Việt: Suốt đời ông ấy cống hiến cho đất nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cả đời, toàn bộ cuộc sống của một người.
Nghĩa phụ
English
A lifetime, the entire life of a person.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
整个生命期间
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!