Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一致

Pinyin: yī zhì

Meanings: Đồng nhất, thống nhất; cùng chung quan điểm hoặc hành động., Uniform, consistent; sharing the same opinion or action., ①没有分歧。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 11

Radicals: 一, 攵, 至

Chinese meaning: ①没有分歧。

Grammar: Có thể đứng trước danh từ hoặc bổ nghĩa cho động từ.

Example: 大家的意见非常一致。

Example pinyin: dà jiā de yì jiàn fēi cháng yí zhì 。

Tiếng Việt: Ý kiến của mọi người rất thống nhất.

一致
yī zhì
HSK 4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đồng nhất, thống nhất; cùng chung quan điểm hoặc hành động.

Uniform, consistent; sharing the same opinion or action.

没有分歧

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一致 (yī zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung