Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一知半解

Pinyin: yī zhī bàn jiě

Meanings: Biết một chút nhưng không đầy đủ, hiểu biết hời hợt., Partial understanding; incomplete knowledge., 知道得不全面,理解得也不透彻。[出处]宋·严羽《沧浪诗话·诗辨》“有透彻之悟,有但得一知半解之悟。”[例]我也只得~,不懂什么。——清·颐琐《黄绣球》第八回。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 一, 口, 矢, 丨, 丷, 二, 角

Chinese meaning: 知道得不全面,理解得也不透彻。[出处]宋·严羽《沧浪诗话·诗辨》“有透彻之悟,有但得一知半解之悟。”[例]我也只得~,不懂什么。——清·颐琐《黄绣球》第八回。

Grammar: Thường làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ, nhấn mạnh sự thiếu hiểu biết toàn diện.

Example: 他对这个领域只是一知半解。

Example pinyin: tā duì zhè ge lǐng yù zhǐ shì yì zhī bàn jiě 。

Tiếng Việt: Anh ấy chỉ hiểu biết một phần về lĩnh vực này.

一知半解
yī zhī bàn jiě
4danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biết một chút nhưng không đầy đủ, hiểu biết hời hợt.

Partial understanding; incomplete knowledge.

知道得不全面,理解得也不透彻。[出处]宋·严羽《沧浪诗话·诗辨》“有透彻之悟,有但得一知半解之悟。”[例]我也只得~,不懂什么。——清·颐琐《黄绣球》第八回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一知半解 (yī zhī bàn jiě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung