Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一无所有

Pinyin: yī wú suǒ yǒu

Meanings: Không có gì cả, hoàn toàn trắng tay., Having absolutely nothing; completely empty-handed., 什么也没有。指钱财,也指成绩、知识。[出处]《敦煌变文集·庐山远公话》“如水中之月,空里之风,万法皆无,一无所有。”[例]如今凤姐儿~,贾琏外头债务满身。——清·曹雪芹《红楼梦》第一百六回。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 一, 尢, 戶, 斤, 月, 𠂇

Chinese meaning: 什么也没有。指钱财,也指成绩、知识。[出处]《敦煌变文集·庐山远公话》“如水中之月,空里之风,万法皆无,一无所有。”[例]如今凤姐儿~,贾琏外头债务满身。——清·曹雪芹《红楼梦》第一百六回。

Grammar: Thường dùng để miêu tả tình trạng mất mát toàn bộ tài sản hoặc quyền lợi.

Example: 破产后,他变得一无所有。

Example pinyin: pò chǎn hòu , tā biàn de yì wú suǒ yǒu 。

Tiếng Việt: Sau khi phá sản, anh ta trở nên trắng tay.

一无所有
yī wú suǒ yǒu
4tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không có gì cả, hoàn toàn trắng tay.

Having absolutely nothing; completely empty-handed.

什么也没有。指钱财,也指成绩、知识。[出处]《敦煌变文集·庐山远公话》“如水中之月,空里之风,万法皆无,一无所有。”[例]如今凤姐儿~,贾琏外头债务满身。——清·曹雪芹《红楼梦》第一百六回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一无所有 (yī wú suǒ yǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung