Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一切
Pinyin: yī qiè
Meanings: Tất cả, mọi thứ., Everything, all., 哲学用语,指事物作为矛盾的统一体,都包含着相互矛盾对立的两个方面。通常指全面看待人或事物,看到积极方面,也看到消极方面。[出处]宋·邵雍《皇极经世绪言》卷七太极既分,两仪立矣。阳上交于阴,阴下交于阳,四象生矣……是故一分为二,二分为四。”
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 5
Radicals: 一, 七, 刀
Chinese meaning: 哲学用语,指事物作为矛盾的统一体,都包含着相互矛盾对立的两个方面。通常指全面看待人或事物,看到积极方面,也看到消极方面。[出处]宋·邵雍《皇极经世绪言》卷七太极既分,两仪立矣。阳上交于阴,阴下交于阳,四象生矣……是故一分为二,二分为四。”
Grammar: Được dùng như đại từ chỉ tất cả mọi thứ hay toàn bộ các yếu tố liên quan, thường đi kèm với danh từ khác hoặc đứng độc lập.
Example: 你需要了解一切。
Example pinyin: nǐ xū yào liǎo jiě yí qiè 。
Tiếng Việt: Bạn cần phải hiểu tất cả mọi thứ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tất cả, mọi thứ.
Nghĩa phụ
English
Everything, all.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
哲学用语,指事物作为矛盾的统一体,都包含着相互矛盾对立的两个方面。通常指全面看待人或事物,看到积极方面,也看到消极方面。[出处]宋·邵雍《皇极经世绪言》卷七太极既分,两仪立矣。阳上交于阴,阴下交于阳,四象生矣……是故一分为二,二分为四。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!