Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一律
Pinyin: yī lǜ
Meanings: Toàn bộ, tất cả đều như nhau., All the same, uniformly., ①同一音律。[例]异音者不可听以一律。*②一个样子;没有例外。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 10
Radicals: 一, 彳, 聿
Chinese meaning: ①同一音律。[例]异音者不可听以一律。*②一个样子;没有例外。
Grammar: Đứng trước danh từ hoặc động từ để chỉ sự đồng nhất, thống nhất.
Example: 所有商品一律五折。
Example pinyin: suǒ yǒu shāng pǐn yí lǜ wǔ zhé 。
Tiếng Việt: Tất cả các sản phẩm đều giảm giá 50%.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Toàn bộ, tất cả đều như nhau.
Nghĩa phụ
English
All the same, uniformly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同一音律。异音者不可听以一律
一个样子;没有例外
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!