Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 500

Hiển thị 91 đến 120 của 500 tổng từ

chū
Ra, đi ra
出来
chū lái
Bước ra, xuất hiện, lộ ra
dāo
Bộ dao (刂) tượng trưng cho các công cụ s...
fēn
Phần, chia ra; phân biệt.
bié
Đừng, không nên (dùng để khuyên ngăn hoặ...
qián
Phía trước, trước đây, tiền tố chỉ thời ...
前天
qián tiān
Hôm kia, ngày hôm trước nữa.
前边
qián bian
Phía trước, phần ở đằng trước.
前面
qián miàn
Phần phía trước, đối lập với phía sau.
dòng
Di chuyển, hoạt động
北京
Běi jīng
Bắc Kinh
北边
běi biān
Phía bắc, bên bắc
匙子
chí zi
Cái thìa / muỗng
kuāng
Tên gọi khác của cái hộp vuông nhỏ
kuāng
Một kiểu hộp đựng đặc biệt (ít phổ biến)
医生
yīshēng
Bác sĩ.
shí
Mười
qiān
Một nghìn, số 1000.
午饭
wǔ fàn
Bữa cơm trưa.
半年
bàn nián
Nửa năm
mài
Bán (hàng hóa hoặc dịch vụ).
Đi đến đâu đó, rời khỏi một nơi.
去年
qù nián
Năm ngoái, năm trước.
参加
cān jiā
Tham gia
yǒu
Bạn bè, tình bạn
发冷
fā lěng
Cảm thấy lạnh, run rẩy vì lạnh
kǒu
Miệng, lối vào
Có thể, khả năng xảy ra điều gì đó.
可以
kě yǐ
Có thể, được phép
yòu
Phải (hướng bên phải)

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...