Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 半年

Pinyin: bàn nián

Meanings: Nửa năm, Half a year

HSK Level: hsk 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 丨, 丷, 二, 年

Example: 我在这里已经住了半年了。

Example pinyin: wǒ zài zhè lǐ yǐ jīng zhù le bàn nián le 。

Tiếng Việt: Tôi đã sống ở đây nửa năm rồi.

半年
bàn nián
HSK 1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nửa năm

Half a year

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

半年 (bàn nián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung