Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: kuāng

Meanings: Một kiểu hộp đựng đặc biệt (ít phổ biến), A special type of container (rarely used)., 宝剑在匣中发出龙吟般的声响。原指剑的神通,后比喻有大材的人希望见用。[出处]晋·王嘉《拾遗记》卷一帝颛顼有曳影之剑,腾空而舒,若四方有兵,此剑则飞起,指其方则剋伐。未用之时,常于匣里如龙虎之吟。”

HSK Level: 1

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: 宝剑在匣中发出龙吟般的声响。原指剑的神通,后比喻有大材的人希望见用。[出处]晋·王嘉《拾遗记》卷一帝颛顼有曳影之剑,腾空而舒,若四方有兵,此剑则飞起,指其方则剋伐。未用之时,常于匣里如龙虎之吟。”

Grammar: Danh từ một âm tiết, không còn thông dụng.

Example: 匥中装着古老的文献。

Example pinyin: fán zhōng zhuāng zhe gǔ lǎo de wén xiàn 。

Tiếng Việt: Chiếc hộp chứa những tài liệu cổ xưa.

kuāng
1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một kiểu hộp đựng đặc biệt (ít phổ biến)

A special type of container (rarely used).

宝剑在匣中发出龙吟般的声响。原指剑的神通,后比喻有大材的人希望见用。[出处]晋·王嘉《拾遗记》卷一帝颛顼有曳影之剑,腾空而舒,若四方有兵,此剑则飞起,指其方则剋伐。未用之时,常于匣里如龙虎之吟。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

匥 (kuāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung