Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 北边

Pinyin: běi bian

Meanings: Phía bắc, phần phía bắc của một khu vực hoặc địa điểm., The northern side or part of an area or location., ①见“北1”。*②北部地区,在中国指黄河流域及其以北的地区。

HSK Level: hsk 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 匕, 力, 辶

Chinese meaning: ①见“北1”。*②北部地区,在中国指黄河流域及其以北的地区。

Grammar: Là danh từ chỉ hướng, thường được dùng để mô tả vị trí tương đối.

Example: 我们的学校在村子的北边。

Example pinyin: wǒ men de xué xiào zài cūn zǐ de běi biān 。

Tiếng Việt: Trường học của chúng tôi nằm ở phía bắc của ngôi làng.

北边
běi bian
HSK 1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phía bắc, phần phía bắc của một khu vực hoặc địa điểm.

The northern side or part of an area or location.

见“北1”

北部地区,在中国指黄河流域及其以北的地区

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...