Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 500

Hiển thị 151 đến 180 của 500 tổng từ

wèi
Ê, chào (dùng để gọi người khác); hoặc '...
Uống (nước, trà, rượu, sữa...)
ma
Hạt ngữ dùng để chuyển câu thành câu hỏi...
Bốn.
huí
Quay lại, trở về nơi ban đầu.
回到
huí dào
Trở lại, quay về một nơi hoặc thời điểm ...
回去
huí qù
Đi về, trở lại
回家
huí jiā
Về nhà
回来
huí lái
Quay lại, trở về
国外
guó wài
Nước ngoài, chỉ các quốc gia khác ngoài ...
国家
guó jiā
Quốc gia, nhà nước.
图书馆
tú shū guǎn
Thư viện.
guó
Quốc gia, đất nước.
Đất, thổ nhưỡng; cũng có thể chỉ phong t...
zài
Ở, tại, đang (biểu thị vị trí hoặc trạng...
在家
zài jiā
Ở nhà.
Đất, mặt đất.
地上
dì shàng
Trên mặt đất
地方
dì fāng
Nơi, chỗ; địa phương.
zuò
Ngồi; chịu trách nhiệm, nhận lỗi
kuài
Khối, mẩu; đơn vị đo tiền tệ Trung Quốc ...
kuài
Khối, mẩu (đơn vị đo lường)
shēng
Âm thanh, tiếng
声音
shēng yīn
Âm thanh phát ra từ con người hoặc sự vậ...
夏天
xià tiān
Mùa hè (cách gọi phổ biến).
wài
Bên ngoài, ngoại trừ.
外边
wài biān
Bên ngoài, phía ngoài.
duō
Nhiều, đông
多少
duō shǎo
Bao nhiêu
多谢
duō xiè
Cảm ơn rất nhiều (dùng trong văn nói hoặ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...