Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 啊哟

Pinyin: ā yō

Meanings: Từ cảm thán biểu thị sự ngạc nhiên, đau đớn hoặc hoảng sợ., An exclamatory word expressing surprise, pain, or fear., ①表示语气的叹词。表示惊喜。[例]啊哈,我看见他了。*②表示恍然大悟。[例]啊哈,我明白了。*③表示满意。[例]啊哈,总算干得还不赖。

HSK Level: 1

Part of speech: thán từ

Stroke count: 19

Radicals: 口, 阿, 约

Chinese meaning: ①表示语气的叹词。表示惊喜。[例]啊哈,我看见他了。*②表示恍然大悟。[例]啊哈,我明白了。*③表示满意。[例]啊哈,总算干得还不赖。

Grammar: Thường dùng để diễn tả cảm giác tức thời, có thể xuất hiện ở đầu hoặc giữa câu.

Example: 啊哟,我的脚扭伤了!

Example pinyin: ā yō , wǒ de jiǎo niǔ shāng le !

Tiếng Việt: Ối, chân tôi bị trẹo rồi!

啊哟
ā yō
1thán từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Từ cảm thán biểu thị sự ngạc nhiên, đau đớn hoặc hoảng sợ.

An exclamatory word expressing surprise, pain, or fear.

表示语气的叹词。表示惊喜。啊哈,我看见他了

表示恍然大悟。啊哈,我明白了

表示满意。啊哈,总算干得还不赖

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

啊哟 (ā yō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung