Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: ma

Meanings: Hạt ngữ dùng để chuyển câu thành câu hỏi nhẹ nhàng, lịch sự., Modal particle used to form polite questions., ①均见“吗”。

HSK Level: 1

Part of speech: other

Stroke count: 13

Radicals: 口, 馬

Chinese meaning: ①均见“吗”。

Grammar: Đứng cuối câu để biến câu trần thuật thành câu nghi vấn. Thường dùng trong ngôn ngữ nói hàng ngày.

Example: 你去不去嗎?

Example pinyin: nǐ qù bu qù má ?

Tiếng Việt: Bạn có đi hay không?

ma
1

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hạt ngữ dùng để chuyển câu thành câu hỏi nhẹ nhàng, lịch sự.

Modal particle used to form polite questions.

均见“吗”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

嗎 (ma) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung