Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shēng

Meanings: Âm thanh, tiếng, Sound, voice., ①表示声音发出次数的单位。[例]转轴拨弦三两声,未成曲调先有情。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。[合]几声抽泣;几声鸟鸣。

HSK Level: 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals:

Chinese meaning: ①表示声音发出次数的单位。[例]转轴拨弦三两声,未成曲调先有情。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。[合]几声抽泣;几声鸟鸣。

Hán Việt reading: thanh

Grammar: Dùng trong nhiều ngữ cảnh như 声音 (âm thanh), 声明 (tuyên bố), v.v.

Example: 我听见了声音。

Example pinyin: wǒ tīng jiàn le shēng yīn 。

Tiếng Việt: Tôi nghe thấy âm thanh.

shēng
1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm thanh, tiếng

thanh

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Sound, voice.

表示声音发出次数的单位。转轴拨弦三两声,未成曲调先有情。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。几声抽泣;几声鸟鸣

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...