Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 回家

Pinyin: huí jiā

Meanings: Về nhà, To go home.

HSK Level: hsk 1

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 口, 囗, 宀, 豕

Grammar: Một cụm từ đơn giản, thường được sử dụng hàng ngày.

Example: 放学后我要回家。

Example pinyin: fàng xué hòu wǒ yào huí jiā 。

Tiếng Việt: Sau khi tan học, tôi sẽ về nhà.

回家
huí jiā
HSK 1động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Về nhà

To go home.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...