Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 回
Pinyin: huí
Meanings: Trở về, quay lại; vòng lặp, lần trở lại, To return; round trip, loop, or recurrence., ①还,走向原来的地方:回家。*②掉转:回首(回头看)。回顾。回眸。回暧。妙手回春。*③曲折,环绕,旋转:回旋。回肠。回廊(曲折回环的走廊)。*④答复,答报:回信。回话。回绝。*⑤量词,指事件的次数:两回事。*⑥说书的一个段落,章回小说的一章:且听下回分解。*⑦中国少数民族,分布于中国大部分地区:回族。回教(中国称伊斯兰教)。*⑧姓氏。
HSK Level: hsk 1
Part of speech: động từ
Stroke count: 6
Radicals: 口, 囗
Chinese meaning: ①还,走向原来的地方:回家。*②掉转:回首(回头看)。回顾。回眸。回暧。妙手回春。*③曲折,环绕,旋转:回旋。回肠。回廊(曲折回环的走廊)。*④答复,答报:回信。回话。回绝。*⑤量词,指事件的次数:两回事。*⑥说书的一个段落,章回小说的一章:且听下回分解。*⑦中国少数民族,分布于中国大部分地区:回族。回教(中国称伊斯兰教)。*⑧姓氏。
Hán Việt reading: hồi
Grammar: Động từ có thể kết hợp với bổ ngữ chỉ thời gian hoặc nơi chốn. Danh từ khi dùng để chỉ số lần quay lại.
Example: 他明天会回来。
Example pinyin: tā míng tiān huì huí lái 。
Tiếng Việt: Anh ấy sẽ trở lại vào ngày mai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trở về, quay lại; vòng lặp, lần trở lại
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hồi
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To return; round trip, loop, or recurrence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
回家
回首(回头看)。回顾。回眸。回暧。妙手回春
回旋。回肠。回廊(曲折回环的走廊)
回信。回话。回绝
两回事
且听下回分解
回族。回教(中国称伊斯兰教)
姓氏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!