Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 514

Hiển thị 61 đến 90 của 514 tổng từ

介绍
jiè shào
Giới thiệu, trình bày thông tin hoặc dẫn...
cóng
Từ, theo, bởi vì, đồng ý.
Anh ấy/cô ấy (đại từ chỉ người nam/nữ ở ...
huì
Biết, có khả năng; sẽ
zhù
Sống ở, cư trú tại một nơi nào đó.
Bạn, ngươi (dùng để xưng hô với người đố...
你们
nǐ men
Các bạn, các ngươi (số nhiều của '你').
你好
nǐ hǎo
Xin chào, chào bạn.
lái
Đến, tới (di chuyển về phía nói chuyện)
Cái, đơn vị đếm
zuò
Làm, thực hiện, chế tạo. Một động từ đa ...
做饭
zuò fàn
Nấu ăn, chuẩn bị bữa cơm.
yuán
Nguyên, đầu tiên; đơn vị tiền tệ
guāng
Ánh sáng, vẻ vang, hết hẳn
Đưa vào, nhập vào
nèi
Trong, bên trong; nội bộ, nội dung.
quán
Toàn bộ, hoàn toàn, tất cả
liǎng
Hai (dùng trước đơn vị đếm).
Tám
公园
gōng yuán
Công viên
liù
Sáu
关上
guān shàng
Đóng lại (cửa, hộp, ngăn kéo...).
zài
Lại, thêm một lần nữa.
再见
zài jiàn
Tạm biệt, chào tạm biệt.
zuì
Nhất, cực kỳ (dùng để chỉ mức độ cao nhấ...
最后
zuì hòu
Cuối cùng, sau cùng.
最好
zuì hǎo
Tốt nhất, khuyên nên làm gì.
xiě
Viết (ghi lại bằng chữ).
dōng
Mùa đông.
冬冬
Dōng Dōng
Tên gọi (thường dùng để chỉ tên người ho...

Hiển thị 61 đến 90 của 514 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...