Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 個
Pinyin: gè
Meanings: Cái, đơn vị đếm, Unit classifier for objects, ①用于“自个儿”(zìgěr)。*②另见gè。
HSK Level: 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 亻, 固
Chinese meaning: ①用于“自个儿”(zìgěr)。*②另见gè。
Grammar: Lượng từ phổ biến, dùng để đếm hầu hết các vật thể cụ thể.
Example: 一个苹果。
Example pinyin: yí gè píng guǒ 。
Tiếng Việt: Một quả táo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cái, đơn vị đếm
Nghĩa phụ
English
Unit classifier for objects
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用于“自个儿”(zìgěr)
另见gè
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!