Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 500

Hiển thị 421 đến 450 của 500 tổng từ

请问
qǐng wèn
Xin hỏi (cách lịch sự khi muốn hỏi điều ...
Đọc
读书
dú shū
Đọc sách
shéi / shuí
Ai (dùng để hỏi về người).
谢谢
xiè xie
Cảm ơn.
mǎi
Mua
guì
Đắt đỏ, quý giá.
zǒu
Đi bộ, di chuyển, rời khỏi
走路
zǒu lù
Đi bộ, di chuyển bằng chân.
Bắt đầu, đứng dậy, tăng lên hoặc khởi ng...
起床
qǐ chuáng
Thức dậy, rời khỏi giường.
Zhào
Họ Triệu (một họ phổ biến ở Trung Quốc).
pǎo
Chạy, di chuyển nhanh bằng chân.
gēn
(1) Cùng với, theo. (2) So sánh, giống n...
Con đường, lộ trình di chuyển.
身体
shēn tǐ
Cơ thể, thân thể
chē
Xe, phương tiện giao thông có bánh
chē
Xe, phương tiện di chuyển có bánh.
车上
chē shàng
Trên xe.
车站
chē zhàn
Nhà ga/bến xe.
jìn
Gần (chỉ khoảng cách vật lý hoặc thời gi...
hái
Vẫn còn, vẫn (diễn tả trạng thái tiếp tụ...
还有
hái yǒu
Còn có, ngoài ra còn (liệt kê thêm một đ...
zhè
Chỉ cái này, người này (gần với người nó...
进去
jìn qù
Đi vào, bước vào (di chuyển từ bên ngoài...
进来
jìn lái
Đi vào, bước vào (thường dùng khi mời ai...
yuǎn
Xa (khoảng cách), xa cách (tình cảm).
chí
Muộn, chậm
sòng
Đưa, tặng, chuyển đi.
Đó, ấy (chỉ sự vật xa người nói và người...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...