Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 路
Pinyin: lù
Meanings: Con đường, lộ trình, Road, route, or path., ①道,往来通行的地方:道路。公路。水路。陆路。路途。路程。路人(行路的人,喻不相干的人)。狭路相逢。*②思想或行动的方向、途径:思路。生路。出路。路子。路数。*③方面,地区:外路货。各路人马。*④种类:一路货色。*⑤大,正:“厥声载路”。路门(宫室最内的正门)。路车(古代帝王及诸侯贵族所乘的车)。路舆(古代君主所乘的车)。路寝(古代君主处理政事的宫室)。*⑥车:筚路。乘路。*⑦姓氏。
HSK Level: 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 各, 𧾷
Chinese meaning: ①道,往来通行的地方:道路。公路。水路。陆路。路途。路程。路人(行路的人,喻不相干的人)。狭路相逢。*②思想或行动的方向、途径:思路。生路。出路。路子。路数。*③方面,地区:外路货。各路人马。*④种类:一路货色。*⑤大,正:“厥声载路”。路门(宫室最内的正门)。路车(古代帝王及诸侯贵族所乘的车)。路舆(古代君主所乘的车)。路寝(古代君主处理政事的宫室)。*⑥车:筚路。乘路。*⑦姓氏。
Hán Việt reading: lộ
Grammar: Danh từ chỉ địa điểm hoặc phương hướng, thường kết hợp với các từ khác như 大路 (con đường lớn), 小路 (con đường nhỏ).
Example: 这条路很宽。
Example pinyin: zhè tiáo lù hěn kuān 。
Tiếng Việt: Con đường này rất rộng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con đường, lộ trình
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
lộ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Road, route, or path.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
道路。公路。水路。陆路。路途。路程。路人(行路的人,喻不相干的人)。狭路相逢
思路。生路。出路。路子。路数
外路货。各路人马
一路货色
“厥声载路”。路门(宫室最内的正门)。路车(古代帝王及诸侯贵族所乘的车)。路舆(古代君主所乘的车)。路寝(古代君主处理政事的宫室)
筚路。乘路
姓氏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!