Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 车站
Pinyin: chē zhàn
Meanings: Nhà ga, bến xe, Station, bus stop, ①公共交通工具(如火车、公共汽车)为了装卸客、货停留的固定地点。
HSK Level: hsk 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 车, 占, 立
Chinese meaning: ①公共交通工具(如火车、公共汽车)为了装卸客、货停留的固定地点。
Grammar: Danh từ chỉ địa điểm, thường đứng sau các danh từ như 火车 (tàu hỏa), 公交 (xe buýt).
Example: 火车站在市中心。
Example pinyin: huǒ chē zhàn zài shì zhōng xīn 。
Tiếng Việt: Nhà ga nằm ở trung tâm thành phố.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà ga, bến xe
Nghĩa phụ
English
Station, bus stop
Nghĩa tiếng trung
中文释义
公共交通工具(如火车、公共汽车)为了装卸客、货停留的固定地点
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!