Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 趙
Pinyin: Zhào
Meanings: Họ Triệu (một họ phổ biến ở Trung Quốc)., The surname Zhao (a common Chinese surname)., ①走。
HSK Level: 1
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 14
Radicals: 肖, 走
Chinese meaning: ①走。
Grammar: Là một danh từ riêng, 大写首字母 (viết hoa chữ cái đầu) khi dùng làm tên riêng. Không có đặc điểm ngữ pháp phức tạp.
Example: 他的姓是趙。
Example pinyin: tā de xìng shì zhào 。
Tiếng Việt: Họ của anh ấy là Triệu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Họ Triệu (một họ phổ biến ở Trung Quốc).
Nghĩa phụ
English
The surname Zhao (a common Chinese surname).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
走
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!