Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 请进
Pinyin: qǐng jìn
Meanings: Mời vào (lời mời lịch sự)., Please come in.
HSK Level: hsk 1
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 讠, 青, 井, 辶
Grammar: Là lời mời lịch sự, thường dùng trong các tình huống xã giao hàng ngày.
Example: 有人敲门,他说:“请进。”
Example pinyin: yǒu rén qiāo mén , tā shuō : “ qǐng jìn 。 ”
Tiếng Việt: Có người gõ cửa, anh ấy nói: “Mời vào.”
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mời vào (lời mời lịch sự).
Nghĩa phụ
English
Please come in.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!