Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Bắt đầu, đứng dậy, khởi xướng, Start, rise, initiate., ①群;组。[合]一起客人;又一起乱兵。*②批。[例]分两起出发。*③次,回。[合]同样的事情,一天发生数起;第二起。*④病例;案例。[合]两起大脑炎;五起离婚案。

HSK Level: hsk 1

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 巳, 走

Chinese meaning: ①群;组。[合]一起客人;又一起乱兵。*②批。[例]分两起出发。*③次,回。[合]同样的事情,一天发生数起;第二起。*④病例;案例。[合]两起大脑炎;五起离婚案。

Hán Việt reading: khởi

Grammar: Đa chức năng: động từ, trợ từ chỉ thời gian ('起来'), trạng thái ('起来').

Example: 我们一起开始吧。

Example pinyin: wǒ men yì qǐ kāi shǐ ba 。

Tiếng Việt: Chúng ta cùng bắt đầu thôi.

HSK 1động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bắt đầu, đứng dậy, khởi xướng

khởi

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Start, rise, initiate.

群;组。一起客人;又一起乱兵

批。分两起出发

次,回。同样的事情,一天发生数起;第二起

病例;案例。两起大脑炎;五起离婚案

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

起 (qǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung