Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 500

Hiển thị 451 đến 480 của 500 tổng từ

那个
nà gè
Cái đó, người đó (cách nói chỉ định vật ...
那些
nàxiē
Những cái đó, những người đó (chỉ nhóm đ...
那儿
nàr
Ở đó, tại đó (cách nói ngắn gọn của 那里)
那边
nàbiān
Bên kia, phía kia (chỉ phương hướng hoặc...
那里
nàlǐ
Ở đó, tại đó (chỉ địa điểm xa hơn)
dōu
Đều, tất cả, nhấn mạnh sự bao quát.
Bên trong, khoảng cách (500m), lượng từ.
重要
zhòng yào
Quan trọng.
jīn
Vàng
qián
Tiền, tiền bạc, đơn vị trao đổi kinh tế.
钱包
qián bāo
Ví tiền, nơi đựng tiền và giấy tờ cá nhâ...
qián
Tiền bạc, tiền tệ.
cháng
Dài, lâu dài.
mén
Cửa, cổng.
门票
mén piào
Vé vào cửa.
wèn
Hỏi, đặt câu hỏi.
jiān / jiàn
Khoảng không gian giữa; hoặc có thể chỉ ...
Bộ Nhĩ (ear-related radical) - Một bộ th...
ā
Tiền tố thân mật
阿姨
āyí
Cô, dì, người phụ nữ lớn tuổi hơn mà mìn...
Gà.
Mưa.
xuě
Tuyết, nước đóng băng rơi từ bầu trời tr...
léi
Sấm sét.
青草
qīng cǎo
Cỏ xanh, cỏ non.
青菜
qīng cài
Rau xanh (thường chỉ rau cải nói chung).
jìng
Yên tĩnh, tĩnh lặng
面包
miàn bāo
Bánh mì.
面条
miàn tiáo
Mì (loại thực phẩm)
面条儿
miàn tiáo ér
Mì (cách nói thân mật ở miền Bắc Trung Q...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...