Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 重要
Pinyin: zhòng yào
Meanings: Quan trọng, đáng chú ý, Important, significant., ①具有重大影响或后果的;有很大意义的。[例]重要人物。
HSK Level: hsk 1
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 重, 女, 覀
Chinese meaning: ①具有重大影响或后果的;有很大意义的。[例]重要人物。
Grammar: Tính từ ghép, thường đứng trước danh từ cần bổ nghĩa. Ví dụ: 重要人物 (nhân vật quan trọng).
Example: 这是一个重要的决定。
Example pinyin: zhè shì yí gè zhòng yào de jué dìng 。
Tiếng Việt: Đây là một quyết định quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quan trọng, đáng chú ý
Nghĩa phụ
English
Important, significant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
具有重大影响或后果的;有很大意义的。重要人物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!