Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 进来
Pinyin: jìn lái
Meanings: Đi vào, bước vào., To come in or enter., ①从别的国度、地区购进(商品)。[例]这批玩具是从日本进口的。*②(船只)驶进港口。
HSK Level: 1
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 井, 辶, 来
Chinese meaning: ①从别的国度、地区购进(商品)。[例]这批玩具是从日本进口的。*②(船只)驶进港口。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng sau các giới từ hoặc động từ khác, ví dụ: 走进来 (bước vào), 拉进来 (kéo vào).
Example: 请进来坐吧。
Example pinyin: qǐng jìn lái zuò ba 。
Tiếng Việt: Mời bạn vào ngồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi vào, bước vào.
Nghĩa phụ
English
To come in or enter.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从别的国度、地区购进(商品)。这批玩具是从日本进口的
(船只)驶进港口
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!