Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 进去

Pinyin: jìn qù

Meanings: Đi vào, bước vào (di chuyển từ bên ngoài vào bên trong), To go in, to enter

HSK Level: hsk 1

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 井, 辶, 厶, 土

Grammar: Động từ này thường nhấn mạnh sự thay đổi vị trí từ ngoài vào trong.

Example: 请把书放进书包里去。

Example pinyin: qǐng bǎ shū fàng jìn shū bāo lǐ qù 。

Tiếng Việt: Xin hãy bỏ sách vào trong cặp.

进去
jìn qù
HSK 1động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi vào, bước vào (di chuyển từ bên ngoài vào bên trong)

To go in, to enter

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

进去 (jìn qù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung