Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 门票
Pinyin: mén piào
Meanings: Vé vào cửa, thường dùng để vào tham quan hoặc dự sự kiện., Entrance ticket, used for visiting or attending events., ①入场券。*②入场费。
HSK Level: hsk 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 门, 示, 覀
Chinese meaning: ①入场券。*②入场费。
Grammar: Danh từ thường kết hợp với các từ như 购买 (mua vé), 免费 (miễn phí).
Example: 这次展览的门票很贵。
Example pinyin: zhè cì zhǎn lǎn de mén piào hěn guì 。
Tiếng Việt: Vé vào cửa triển lãm lần này rất đắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vé vào cửa, thường dùng để vào tham quan hoặc dự sự kiện.
Nghĩa phụ
English
Entrance ticket, used for visiting or attending events.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
入场券
入场费
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!