Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: sòng

Meanings: Đưa, tặng, chuyển đi., To deliver, to give, to send.

HSK Level: hsk 1

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 关, 辶

Grammar: Có thể kết hợp với nhiều danh từ chỉ đối tượng được gửi hoặc người nhận. Vị trí trong câu linh hoạt.

Example: 他送我一本书。

Example pinyin: tā sòng wǒ yì běn shū 。

Tiếng Việt: Anh ấy đưa tôi một cuốn sách.

sòng
HSK 1động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đưa, tặng, chuyển đi.

To deliver, to give, to send.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

送 (sòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung