Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 那个

Pinyin: nà gè

Meanings: Cái đó, người đó (cách nói chỉ định vật hoặc người ở xa)., That thing, that person (used to point to something or someone far away)., ①那一个,也指那种事物。[例]那个公园的花木很不错。

HSK Level: 1

Part of speech: đại từ

Stroke count: 10

Radicals: 二, 刀, 阝, 丨, 人

Chinese meaning: ①那一个,也指那种事物。[例]那个公园的花木很不错。

Grammar: Đại từ chỉ định, thường đứng trước danh từ hoặc động từ, nhấn mạnh đối tượng ở xa so với người nói.

Example: 那个是谁?

Example pinyin: nà ge shì shuí ?

Tiếng Việt: Cái đó là gì?

那个
nà gè
1đại từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cái đó, người đó (cách nói chỉ định vật hoặc người ở xa).

That thing, that person (used to point to something or someone far away).

那一个,也指那种事物。那个公园的花木很不错

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

那个 (nà gè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung