Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 远
Pinyin: yuǎn
Meanings: Xa, xa cách, Far, distant, ①避开:近君子,远小人。
HSK Level: hsk 1
Part of speech: tính từ
Stroke count: 7
Radicals: 元, 辶
Chinese meaning: ①避开:近君子,远小人。
Hán Việt reading: viễn
Grammar: Tính từ mô tả khoảng cách hoặc mức độ xa; cũng có thể dùng như phó từ.
Example: 这里离城市很远。
Example pinyin: zhè lǐ lí chéng shì hěn yuǎn 。
Tiếng Việt: Nơi đây cách xa thành phố.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xa, xa cách
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
viễn
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Far, distant
Nghĩa tiếng trung
中文释义
近君子,远小人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!