Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 514

Hiển thị 181 đến 210 của 514 tổng từ

外边
wài biān
Bên ngoài, phía ngoài.
duō
Nhiều, đông
多少
duō shǎo
Bao nhiêu, chỉ số lượng cụ thể hoặc chun...
多谢
duō xiè
Cảm ơn rất nhiều (dùng trong văn nói hoặ...
Ban đêm
To lớn, rộng lớn, quan trọng
大学
dà xué
Trường đại học.
大学生
dà xué shēng
Sinh viên đại học.
大家
dà jiā
Mọi người, tất cả mọi người.
大米
dà mǐ
Gạo
tiān
Bầu trời, ngày, thiên nhiên.
天气
tiān qì
Thời tiết.
tài
Quá, rất (biểu thị mức độ cao hơn bình t...
tóu
Đầu (bộ phận cơ thể); phần đầu tiên, khở...
Người phụ nữ, nữ giới
女儿
nǚ ér
Con gái
女孩儿
nǚ hái er
Cô gái nhỏ, bé gái.
女朋友
nǚ péng yǒu
Bạn gái (người yêu nữ).
女生
nǚ shēng
Học sinh nữ, cô gái.
奶奶
nǎi nai
Bà nội, bà ngoại (cách gọi thân mật)
Cô ấy, nàng.
她们
tā men
Họ (chỉ nhóm người nữ).
好听
hǎo tīng
Hay, dễ nghe, thú vị (về âm thanh hoặc l...
好玩儿
hǎo wánr
Vui vẻ, thú vị.
Mẹ.
妈妈
mā ma
Mẹ.
妈妈
mā mā
Mẹ (cách gọi trang trọng hơn).
姐姐
jiě jie
Chị gái.
xìng
Họ, dòng họ
Mẹ, cách gọi thân mật dành cho mẹ trong ...

Hiển thị 181 đến 210 của 514 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...