Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 多谢

Pinyin: duō xiè

Meanings: Cảm ơn rất nhiều (dùng trong văn nói hoặc giao tiếp thân mật)., Thank you very much (used in spoken language or informal communication)., ①表示感谢的客套话。*②(古)∶嘱咐;劝告。[例]多谢后世人,戒之慎勿忘。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。

HSK Level: 1

Part of speech: other

Stroke count: 18

Radicals: 夕, 射, 讠

Chinese meaning: ①表示感谢的客套话。*②(古)∶嘱咐;劝告。[例]多谢后世人,戒之慎勿忘。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。

Grammar: Dùng như một cụm từ xã giao đơn giản. Có thể đứng độc lập trong câu.

Example: 多谢你的帮助!

Example pinyin: duō xiè nǐ de bāng zhù !

Tiếng Việt: Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã giúp đỡ!

多谢
duō xiè
1

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm ơn rất nhiều (dùng trong văn nói hoặc giao tiếp thân mật).

Thank you very much (used in spoken language or informal communication).

表示感谢的客套话

(古)∶嘱咐;劝告。多谢后世人,戒之慎勿忘。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

多谢 (duō xiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung